Có 2 kết quả:

房事 fáng shì ㄈㄤˊ ㄕˋ房室 fáng shì ㄈㄤˊ ㄕˋ

1/2

fáng shì ㄈㄤˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sexual intercourse
(2) to make love

fáng shì ㄈㄤˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

room